Tin mới đăng
-
Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, Kiểu nóc cao, Cabin lật.
- Hệ thống tay lái trợ lực, gật gù, điều khiển nhẹ nhàng.Khung gầm lớn với hệ thống nhíp 2 tầng tăng khả năng chịu tải, phù hợp điều kiện đường của Việt nam.
- Điều hoà Hàn quốc, cửa sổ điện, hệ thống chuyển hướng ZF Mỹ
- Trang thiết bị tiêu chuẩn: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa, 01 kích.
-
Xe được bảo hành trong 18 tháng sử dụng hoặc 30.000 Km xe chạy đầu tiên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
HFC4131KR1 |
||
Kiểu dẫn động |
4*2 |
||
Mã số kết cấu |
G4020/G4021 |
||
Động cơ |
Ký hiệu |
CA6DF2-22 |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
7127 |
||
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) |
220/2300 |
||
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) |
780/1500 |
||
Hộp số |
Model |
CA6T138 |
|
Tỉ số truyền |
Ⅰ:6.515 Ⅱ:3.916 Ⅲ:2.345 Ⅳ:1.428 Ⅴ:1.00 Ⅵ:0.813 R:6.060 |
||
Phân bố số gài |
1 3 5 / R 2 4 6 |
||
Bộ li hợp |
Kiểu lá đơn, kiểu khô, lò xo màng, có trợ lực |
||
Cầu dẫn động |
Loại 11T (1:5.571) |
||
Tham số chính |
Kích thước ngoài |
6055x2495x2995 |
|
Chiều dài cơ sở(mm) |
3500 |
||
Vệt bánh xe(mm) |
2000/1830 |
||
Phần nhô lên (mm) trước/sau |
1530/1025 |
||
Tự trọng(Kg) |
5420 |
||
Tổng trọng lượng(Kg) |
12970 |
||
Tốc độ tối đa(Km/h) |
85 |
||
Lốp xe |
10.00-20/10.00R20 |
||
Hệ thống chuyển hướng |
Bộ chuyển hướng trợ lực chuyển hướng ZF |
||
Hệ thống phanh |
Thắng hơi khí nén 2 dòng |
||
Tính năng đầu kéo |
Khả năng chịu tải của mâm xe |
7355 |
|
Tải trọng cho phép kéo (kg) |
26150 |
||
Đường kính chốt kéo (mm) |
50 |
||
Thông số khác |
Điều hòa, cửa sổ điện, |
√ |
|
ABS |
Chọn lựa |